Có 2 kết quả:
mâu • mầu
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻牟
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OIHQ (人戈竹手)
Unicode: U+4F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mâu
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), そろ.う (soro.u), したが.う (shitaga.u), つと.める (tsuto.meru), と.る (to.ru), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mau4
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと.しい (hito.shii), そろ.う (soro.u), したが.う (shitaga.u), つと.める (tsuto.meru), と.る (to.ru), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mâu (đều, ngang hàng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mầu nhiệm