Có 10 kết quả:

luânlônlũnlỏnlốnlổnlụmlụnlủntrôn
Âm Nôm: luân, lôn, lũn, lỏn, lốn, lổn, lụm, lụn, lủn, trôn
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠕁
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OMBT (人一月廿)
Unicode: U+4F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ロン (ron)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 4

Dị thể 7

1/10

luân

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

luân lý

lôn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

Côn lôn (tên đảo)

lũn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mềm lũn

lỏn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỏn vào

lốn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lốn nhốn

lổn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lổn nhổn

lụm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụm cụm làm vườn

lụn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụn bại

lủn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lủn củn

trôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)