Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: OJHP (人十竹心)
Unicode: U+4F98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): わび.しい (wabi.shii), ほこ.る (hoko.ru), わ.びる (wa.biru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sá chi