Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuẫn
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻旬
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: OPA (人心日)
Unicode: U+4F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻旬
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: OPA (人心日)
Unicode: U+4F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuẫn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka), しめ.す (shime.su), とな.える (tona.eru), ふか.い (fuka.i), つか.う (tsuka.u)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1, seon6
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): すみ.やか (sumi.yaka), しめ.す (shime.su), とな.える (tona.eru), ふか.い (fuka.i), つか.う (tsuka.u)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: seon1, seon6
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0