Có 4 kết quả:
cung • cúng • cũng • củng
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻共
Nét bút: ノ丨一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: OTC (人廿金)
Unicode: U+4F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), クウ (kū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), とも (tomo), -ども (-domo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1, gung3
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), クウ (kū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), とも (tomo), -ども (-domo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1, gung3
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cũng vậy, cũng nên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng đầu