Có 4 kết quả:
e • y • ỉa • ỷ
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻衣
Nét bút: ノ丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: OYHV (人卜竹女)
Unicode: U+4F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin: yī ㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Pinyin: yī ㄧ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
e ấp; e dè, e sợ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuẩn y; y án
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi ỉa; ỉa vào
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ ỷ (một cái đồ như cái bình phong trên thêu chữ như lưỡi búa để cho oai)