Có 1 kết quả:

lữ
Âm Nôm: lữ
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ORR (人口口)
Unicode: U+4FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lữ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạn lữ