Có 1 kết quả:

trinh
Âm Nôm: trinh
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OYBO (人卜月人)
Unicode: U+4FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trinh thám