Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: OBON (人月人弓)
Unicode: U+4FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, ㄗㄜˋ, zhāi ㄓㄞ
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

trắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắc trở