Có 2 kết quả:
vũ • vụ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻每
Nét bút: ノ丨ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: OOWY (人人田卜)
Unicode: U+4FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, vũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), あなず.る (anazu.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), あなず.る (anazu.ru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ nhục (bôi xấu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (khing rẻ)