Có 3 kết quả:

rìnhxiềngxiểng
Âm Nôm: rình, xiềng, xiểng
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ORMG (人口一土)
Unicode: U+4FB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

rình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rình mò

xiềng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiêu vẹo

xiểng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liểng xiểng