Có 2 kết quả:

lứalữ
Âm Nôm: lứa, lữ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ORHR (人口竹口)
Unicode: U+4FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

lứa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lứa đôi

lữ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bạn lữ