Có 1 kết quả:

cục
Âm Nôm: cục
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: OSSR (人尸尸口)
Unicode: U+4FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cục
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ゴク (goku)
Âm Nhật (kunyomi): たけがひく.い (takegahiku.i), せま.る (sema.ru)
Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bố cục, bưu cục; cục diện