Có 1 kết quả:
đỉnh
Âm Nôm: đỉnh
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻廷
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: ONKG (人弓大土)
Unicode: U+4FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻廷
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: ONKG (人弓大土)
Unicode: U+4FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh, thính
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこぎ (otokogi), なおい (naoi), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこぎ (otokogi), なおい (naoi), つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đủng đỉnh