Có 2 kết quả:

bộtbụt
Âm Nôm: bột, bụt
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: OJBD (人十月木)
Unicode: U+4FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), うら.む (ura.mu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Từ điển Viện Hán Nôm

hiền như bụt