Có 2 kết quả:
biền • tiện
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻更
Nét bút: ノ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: OMLK (人一中大)
Unicode: U+4FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): たよ.り (tayo.ri)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: bin6, pin4
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): たよ.り (tayo.ri)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: bin6, pin4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
biền biệt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện lợi