Có 4 kết quả:
hề • hể • hễ • hệ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻系
Nét bút: ノ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OHVF (人竹女火)
Unicode: U+4FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hệ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かか.る (kaka.ru), かかり (kakari), -がかり (-gakari), かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: hai6
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かか.る (kaka.ru), かかり (kakari), -がかり (-gakari), かか.わる (kaka.waru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: hai6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vai hề
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hể hả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hễ nói là làm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ