Có 2 kết quả:
thúc • xúc
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻足
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ORYO (人口卜人)
Unicode: U+4FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xúc
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): うなが.す (unaga.su)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): うなが.す (unaga.su)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thúc giục
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xúc xiểm; đi xúc