Có 1 kết quả:
nga
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻我
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: OHQI (人竹手戈)
Unicode: U+4FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo5
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tố nga