Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻求
Nét bút: ノ丨一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: OIJE (人戈十水)
Unicode: U+4FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻求
Nét bút: ノ丨一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: OIJE (人戈十水)
Unicode: U+4FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu, cừu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.く (itada.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.く (itada.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Bình luận 0