Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chờ, chừa, giờ, thờ, từ, xờ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OOMD (人人一木)
Unicode: U+4FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.やか (yuru.yaka), おそい (osoi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10