Âm Nôm: chờ, chừa, giờ, thờ, từ, xờ Tổng nét: 9 Bộ: nhân 人 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻余 Nét bút: ノ丨ノ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: OOMD (人人一木) Unicode: U+4FC6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp