Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngỗ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OMMR (人一一口)
Unicode: U+4FC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): むか.える (muka.eru), あ.う (a.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1