Có 2 kết quả:

toángtuấn
Âm Nôm: toáng, tuấn
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OICE (人戈金水)
Unicode: U+4FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ, zùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

toáng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói toáng, la toáng

tuấn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuấn tú