Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻甫
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OIJB (人戈十月)
Unicode: U+4FCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻甫
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: OIJB (人戈十月)
Unicode: U+4FCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0