Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thả,
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: OOBM (人人月一)
Unicode: U+4FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trở
Âm Pinyin: ㄗㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita), まないた (manaita)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zo2

Dị thể 3