Có 1 kết quả:
tiếu
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻肖
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OFB (人火月)
Unicode: U+4FCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), かたど.る (katado.ru), みめよい (mimeyoi), やつ.す (yatsu.su)
Âm Hàn: 소, 초
Âm Quảng Đông: ciu3
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), かたど.る (katado.ru), みめよい (mimeyoi), やつ.す (yatsu.su)
Âm Hàn: 소, 초
Âm Quảng Đông: ciu3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếu (dễ coi)