Có 2 kết quả:

lờilợi
Âm Nôm: lời, lợi
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: OHDN (人竹木弓)
Unicode: U+4FD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị, lợi
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

lời

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lời lãi

lợi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lanh lợi