Có 2 kết quả:
dõng • dũng
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻甬
Nét bút: ノ丨フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: ONIB (人弓戈月)
Unicode: U+4FD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dõng, dũng, thông
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), トウ (tō), ユウ (yū)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), トウ (tō), ユウ (yū)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dõng dạc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)