Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻見
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OBUU (人月山山)
Unicode: U+4FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻見
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OBUU (人月山山)
Unicode: U+4FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện, khiếm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0