Có 1 kết quả:
phù
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻孚
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: OBND (人月弓木)
Unicode: U+4FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): とりこ (toriko)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phù (bắt tù binh): phù lỗ