Có 4 kết quả:
lia • lái • lí • lý
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻里
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OWG (人田土)
Unicode: U+4FDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lí, lý
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hát thằng lia
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lái buôn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lí (thuộc xã hội thấp)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ca lý