Có 1 kết quả:
phủ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻免
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ONAU (人弓日山)
Unicode: U+4FDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miễn, phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: fu2, min5
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: fu2, min5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ phục