Có 1 kết quả:

phủ
Âm Nôm: phủ
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ONAU (人弓日山)
Unicode: U+4FDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn, phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ベン (ben), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2, min5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phủ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phủ phục