Có 1 kết quả:
sính
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻甹
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: OLWS (人中田尸)
Unicode: U+4FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: binh, sính
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), おとこだて (otokodate)
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), おとこだて (otokodate)
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)