Có 3 kết quả:
bảo • bầu • bửu
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻呆
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ORD (人口木)
Unicode: U+4FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たも.つ (tamo.tsu)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たも.つ (tamo.tsu)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm bảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bầu ra
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bửu bối (bảo bối)