Có 2 kết quả:

tintín
Âm Nôm: tin, tín
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: OYMR (人卜一口)
Unicode: U+4FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân, tín
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 4

Dị thể 6

1/2

tin

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tin tức

tín

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tín đồ; tín hiệu; thư tín