Âm Nôm: ngu Tổng nét: 9 Bộ: nhân 人 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻吴 Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: ORMK (人口一大) Unicode: U+4FE3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ Âm Nhật (kunyomi): また (mata) Âm Hàn: 오 Âm Quảng Đông: jyu5