Có 1 kết quả:

thù
Âm Nôm: thù
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ丨一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: OQKI (人手大戈)
Unicode: U+4FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thù, trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

thù

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thù (người trong bọn)