Có 1 kết quả:
tu
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲亻丨㣊
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶ノノノ
Thương Hiệt: OLOH (人中人竹)
Unicode: U+4FEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tu dưỡng