Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OHDR (人竹木口)
Unicode: U+4FF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo6

Tự hình 1