Có 5 kết quả:
cu • câu • cụ • gu • gù
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻具
Nét bút: ノ丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBMC (人月一金)
Unicode: U+4FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ともに (tomoni)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi1, keoi1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ともに (tomoni)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi1, keoi1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thằng cu; cu cậu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
câu toàn (đầy đủ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nổi gu (nổi u cục)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; gù lưng