Có 2 kết quả:
thích • thục
Âm Nôm: thích, thục
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻叔
Nét bút: ノ丨丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: OYFE (人卜火水)
Unicode: U+4FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻叔
Nét bút: ノ丨丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: OYFE (人卜火水)
Unicode: U+4FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích, thục
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): はじめ (hajime), よい (yoi)
Âm Hàn: 숙, 척
Âm Quảng Đông: cuk1, suk6, tik1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): はじめ (hajime), よい (yoi)
Âm Hàn: 숙, 척
Âm Quảng Đông: cuk1, suk6, tik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thích thản (thanh thản)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thục (bắt đầu)