Có 6 kết quả:

bóngbốngbổngbỗngphỗngvụng
Âm Nôm: bóng, bống, bổng, bỗng, phỗng, vụng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: OQKQ (人手大手)
Unicode: U+4FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổng
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung2, fung6

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/6

bóng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bóng hồng; bóng bảy

bống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôn sống bống chết

bổng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lương bổng; bổng lộc

bỗng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bỗng chốc

phỗng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thằng phỗng

vụng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ăn vụng