Có 6 kết quả:
bóng • bống • bổng • bỗng • phỗng • vụng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奉
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: OQKQ (人手大手)
Unicode: U+4FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bóng hồng; bóng bảy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôn sống bống chết
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lương bổng; bổng lộc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bỗng chốc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thằng phỗng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn vụng