Có 3 kết quả:

emyêmêm
Âm Nôm: em, yêm, êm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: OKLU (人大中山)
Unicode: U+4FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): おれ (ore), われ (ware)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

1/3

em

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

em trai

yêm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

yêm (tấm che người phụ nữ)

êm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái