Âm Nôm: bị Tổng nét: 10 Bộ: nhân 人 (+8 nét) Hình thái: ⿰亻备 Nét bút: ノ丨ノフ丶丨フ一丨一 Thương Hiệt: OHEW (人竹水田) Unicode: U+4FFB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bị Âm Quan thoại: bèi ㄅㄟˋ Âm Quảng Đông: bei6