Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: OHHJ (人竹竹十)
Unicode: U+4FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): かしずく (kashizuku), しむ (shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (để)