Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hổTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻虎Nét bút:
ノ丨丨一フノ一フノフThương Hiệt: OYPU (人卜心山)
Unicode:
U+4FFFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận