Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OOKR (人人大口)
Unicode: U+5001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku)

Tự hình 1