Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻肴
Nét bút: ノ丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XOKKB (重人大大月)
Unicode: U+5004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻肴
Nét bút: ノ丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XOKKB (重人大大月)
Unicode: U+5004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru), そこ.なう (soko.nau)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru), そこ.なう (soko.nau)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0