Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻宛
Nét bút: ノ丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: OJNU (人十弓山)
Unicode: U+5007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻宛
Nét bút: ノ丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: OJNU (人十弓山)
Unicode: U+5007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu), よろこ.ぶ (yoroko.bu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu), よろこ.ぶ (yoroko.bu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0