Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠁣
Nét bút: ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: OIAR (人戈日口)
Unicode: U+5009
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảng, thảng, thương, xương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thương (kho)